MÁY NGHIỀN BÚA RỦ BỤI BẰNG XUNG
ZHSP – MÁY NGHIỀN BÚA RỦ BỤI BẰNG XUNG
- Công dụng chính
Thiết bị này được sử dụng rộng rãi trong ngành dược phẩm, hóa chất và thực phẩm. Bộ máy hoàn chỉnh bao gồm bốn phần: động cơ chính, động cơ phụ, máy hút bụi và hộp điều khiển điện. Các nguyên liệu nghiền cụ thể bao gồm ớt, tiêu đen, quế, đậu khấu, vỏ quế, nghệ, bạch chỉ và nguyên liệu dạng sợi. Thiết bị có thể được cấp liệu trực tiếp, sản lượng lớn, không đổi màu và duy trì các tính chất vật lý và hóa học ban đầu của nguyên liệu.
- Nguyên lý hoạt động
Thiết bị này sử dụng chuyển động tương đối giữa tấm cố định và búa di động để tác động vào nguyên liệu trong khoang máy và nghiền nát nhanh chóng. Các nguyên liệu được nghiền nát sẽ tự động đi vào túi thu gom dưới tác dụng của lực ly tâm và bụi được lọc và thu hồi bằng túi chứa bụi.
- Tham số kỹ thuật
Model |
ZHSP-320 |
ZHSP-480 |
ZHSP-600 |
ZHSP-960 |
Năng suất (kg/h) |
50-300 |
100-500 |
200-800 |
300-1200 |
Kích thước nguyên liệu (mm) |
≤20 |
≤20 |
≤30 |
≤30 |
Kích thước nguyên liệu xả(mesh) |
1-20 |
1-20 |
1-20 |
1-20 |
Số lưới sàng(lưới) |
1-20 |
1-20 |
1-20 |
1-20 |
Độ mịn và lưới sàng đạt tiêu chuẩn quốc tế |
||||
Tốc độ trục chính (r/min) |
2900 |
2300 |
2300 |
1500 |
Tổng công suất (kw) |
17.25 |
23.25 |
27.1 |
76.5 |
Động cơ chính(kw) |
11 |
15 |
18.5 |
45 |
Động cơ xả liệu (kw) |
0.75 |
0.75 |
1.1 |
1.5 |
Động cơ quạt cao áp (kw) |
5.5 |
7.5 |
7.5 |
30 |
Dao dập (cái) |
||||
Túi đừng bụi (cái) |
||||
Van xung (cửa) |
4 |
6 |
6 |
8 |
Độ dày vật liệu (mm) |
1.5- |
1.5- |
1.5- |
1.5- |
Kích thước vật liệu Dài-Rộng-Cao(mm) |
4000×1200×2450 |
5000×1300×2850 |
6500×1600×3150 |
9000×1900×3450 |
Trọng lượng (kg) |
650 |
750 |
860 |
980 |
Linh kiện điện tử |
中国正泰 |
|||
Vòng bi |
SKF/NSK |
|||
Vật liệu thiết bị |
Thép không gỉ 304 ( có thể tiếp xúc thực phẩm) |
-
Model
ZHSP-320
ZHSP-480
ZHSP-600
ZHSP-960
Năng suất
(kg/h)
50-300
100-500
200-800
300-1200
Kích thước nguyên liệu
(mm)
≤20
≤20
≤30
≤30
Kích thước nguyên liệu xả(mesh)
1-20
1-20
1-20
1-20
Số lưới sàng(lưới)
1-20
1-20
1-20
1-20
Độ mịn và lưới sàng đạt tiêu chuẩn quốc tế
Tốc độ trục chính
(r/min)
2900
2300
2300
1500
Tổng công suất
(kw)
17.25
23.25
27.1
76.5
Động cơ chính(kw)
11
15
18.5
45
Động cơ xả liệu
(kw)
0.75
0.75
1.1
1.5
Động cơ quạt cao áp (kw)
5.5
7.5
7.5
30
Dao dập
(cái)
Túi đừng bụi
(cái)
Van xung
(cửa)
4
6
6
8
Độ dày vật liệu
(mm)
1.5-
1.5-
1.5-
1.5-
Kích thước vật liệu Dài-Rộng-Cao(mm)
4000×1200×2450
5000×1300×2850
6500×1600×3150
9000×1900×3450
Trọng lượng
(kg)
650
750
860
980
Linh kiện điện tử
中国正泰
Vòng bi
SKF/NSK
Vật liệu thiết bị
Thép không gỉ 304 ( có thể tiếp xúc thực phẩm)